CÁCH VIẾT TÊN "VIỆT NAM" TRONG MỘT SỐ NGÔN NGỮ TRÊN THẾ GIỚI
Tiếng Anh - Mỹ - Quốc tế : Vietnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Ả Rập: فيتنام Chữ Việt Nam trong tiếng nước Afrikaans: Viëtnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Armenian: Վիետնամ Chữ Việt Nam trong tiếng nước Azerbaijanis: Vyetnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Ba Lan: Wietnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Ba Tư: ویتنام Chữ Việt Nam trong tiếng nước Bengal: ভিয়েতনাম Chữ Việt Nam trong tiếng nước Belarus: В'етнам Chữ Việt Nam trong tiếng nước Bosnia: Vijetnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Bồ Đào Nha: Vietnã Chữ Việt Nam trong tiếng nước Bulgaria: Виетнам Chữ Việt Nam trong tiếng nước Croatia: Vijetnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Do Thái: וייטנאם Chữ Việt Nam trong tiếng nước Gael Scotland: Bhietnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Georgia: ვიეტნამი Chữ Việt Nam trong tiếng nước Gujarati: વિયેટનામ Chữ Việt Nam trong tiếng nước Haiti: Vyetnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Hàn: 베트남 Chữ Việt Nam trong tiếng nước Hindi: वियतनाम Chữ Việt Nam trong tiếng nước Hmong: Nyab Laj teb Chữ Việt Nam trong tiếng nước Hy Lạp: Βιετνάμ Chữ Việt Nam trong tiếng nước Iceland: Víetnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Ireland: Vítneam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Kannada: વિયેટનામ Chữ Việt Nam trong tiếng nước Kazakh: Вьетнам Chữ Việt Nam trong tiếng nước Khmer: វៀតណាម Chữ Việt Nam trong tiếng nước Kurd: Viyetnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Kyrgyz: Шри-Ланка Chữ Việt Nam trong tiếng nước Lào: ຫວຽດນາມ Chữ Việt Nam trong tiếng nước Latvia: Vjetnama Chữ Việt Nam trong tiếng nước Litva: Vietnamas Chữ Việt Nam trong tiếng nước Macedonia: Виетнам Chữ Việt Nam trong tiếng nước Malayalam: വിയറ്റ്നാം Chữ Việt Nam trong tiếng nước Malta: Vjetnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Marathi: व्हिएतनाम Chữ Việt Nam trong tiếng nước Miến Điện: ဗီယက်နမ် Chữ Việt Nam trong tiếng nước Nga: Вьетнам Chữ Việt Nam trong tiếng nước Nhật: ベトナム Chữ Việt Nam trong tiếng nước Pashto: व्हिएतनाम Chữ Việt Nam trong tiếng nước Punjab: Vietnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Quốc tế ngữ: Vjetnamujo Chữ Việt Nam trong tiếng nước Serbia: Вијетнам Chữ Việt Nam trong tiếng nước Sinhala: වියට්නාමය Chữ Việt Nam trong tiếng nước Somalia: Fiyatnaam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Tajik: Ветнам Chữ Việt Nam trong tiếng nước Tamil: வியட்நாம் Chữ Việt Nam trong tiếng nước Telugu: వియత్నాం Chữ Việt Nam trong tiếng nước Thái: เวียดนาม Chữ Việt Nam trong tiếng nước Trung (giản thể): 越南 Chữ Việt Nam trong tiếng nước Trung (phồn thể): 越南 Chữ Việt Nam trong tiếng nước Ukraina: В'єтнам Chữ Việt Nam trong tiếng nước Urdu: ویتنام Chữ Việt Nam trong tiếng nước Uzbek: Vetnam Chữ Việt Nam trong tiếng nước Wales: Fietnam Từ lóng giới trẻ :V : Đông Lào :v
Post A Comment: